6 hoá chất xử lý nước thải xi mạ phổ biến hiện nay

Ngành công nghiệp xi mạ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm kim loại, từ linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô đến đồ trang sức. Tuy nhiên, quá trình xi mạ tạo ra lượng nước thải chứa nhiều kim loại nặng và hóa chất độc hại, gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách. Công ty cổ phần công nghệ Toàn Phương tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp hóa chất xử lý nước thải xi mạ, mang đến giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và bảo vệ hệ sinh thái.

Các loại hoá chất xử lý nước thải xi mạ phổ biến hiện nay
Các loại hoá chất xử lý nước thải xi mạ phổ biến hiện nay

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích vai trò của hóa chất trong xử lý nước thải xi mạ, các loại hóa chất phổ biến, quy trình ứng dụng nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về giải pháp này.

Nước thải xi mạ và tầm quan trọng của hóa chất xử lý

Nước thải xi mạ phát sinh từ các công đoạn như làm sạch bề mặt kim loại, mạ điện, và rửa thiết bị. Đặc trưng của nước thải này là chứa hàm lượng cao các kim loại nặng (Cr, Ni, Cu, Zn…), muối vô cơ, và các chất độc như xyanua (CN⁻), sunfat, hoặc cromat. Độ pH của nước thải cũng dao động mạnh, từ rất axit (pH 2-3) đến rất kiềm (pH 10-11), gây khó khăn trong xử lý nếu không có phương pháp phù hợp.

Nếu không được xử lý, nước thải xi mạ có thể:

  • Tiêu diệt sinh vật phù du, gây bệnh cho các loài thủy sinh.
  • Ăn mòn hệ thống đường ống và cống rãnh.
  • Gây ô nhiễm đất, ảnh hưởng đến cây trồng và vật nuôi.
  • Tích tụ trong cơ thể con người qua chuỗi thức ăn, dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như ung thư, viêm da, hoặc tổn thương hô hấp.
Nước thải xi mạ và tầm quan trọng của hóa chất xử lý
Nước thải xi mạ và tầm quan trọng của hóa chất xử lý

Việc sử dụng hóa chất xử lý nước thải xi mạ là giải pháp cốt lõi trong các hệ thống xử lý hóa lý, giúp trung hòa pH, kết tủa kim loại nặng, và oxy hóa các chất độc hại thành dạng ít độc hơn. Công ty Toàn Phương cung cấp các loại hóa chất chất lượng cao, đảm bảo hiệu quả xử lý và tuân thủ tiêu chuẩn xả thải như QCVN 40:2011/BTNMT.

6 loại hóa chất xử lý nước thải xi mạ phổ biến

Dưới đây là danh sách các loại hóa chất phổ biến được sử dụng trong xử lý nước thải xi mạ, được phân loại theo chức năng cụ thể:

1. Hóa chất điều chỉnh, trung hòa pH

Hóa chất điều chỉnh pH giúp đưa độ pH của nước thải về mức phù hợp (thường 6.5-8.5) để tạo điều kiện cho các phản ứng hóa học tiếp theo.

  • Natri Hydroxit (NaOH – Xút)

    • Ứng dụng: Tăng pH của nước thải có tính axit, hỗ trợ kết tủa kim loại nặng dưới dạng hydroxit (ví dụ: Ni(OH)₂, Cr(OH)₃).

    • Ưu điểm: Hiệu quả cao, dễ sử dụng, phù hợp với các hệ thống xử lý liên tục.

    • Lưu ý: Cần kiểm soát liều lượng để tránh làm pH tăng quá cao, gây ảnh hưởng đến các bước xử lý tiếp theo.

    • Liều lượng tham khảo: 0.5-2 kg/m³ nước thải, tùy thuộc vào độ pH ban đầu.

  • Canxi Hydroxit (Ca(OH)₂ – Vôi tôi)

    • Ứng dụng: Trung hòa axit, thường dùng trong các hệ thống quy mô lớn do chi phí thấp hơn NaOH.

    • Ưu điểm: Kinh tế, tạo ít bùn thải hơn so với NaOH trong một số trường hợp.

    • Nhược điểm: Tốc độ phản ứng chậm hơn, có thể tạo cặn CaSO₄ nếu nước thải chứa nhiều sunfat.

    • Liều lượng tham khảo: 1-3 kg/m³ nước thải.

  • Axit Sunfuric (H₂SO₄)

    • Ứng dụng: Hạ pH trong nước thải có tính kiềm mạnh, đặc biệt khi cần khử Cr⁶⁺ thành Cr³⁺.

    • Ưu điểm: Hiệu quả cao, dễ kiểm soát trong các hệ thống tự động.

    • Lưu ý: Hóa chất có tính ăn mòn mạnh, cần thiết bị bảo hộ và bồn chứa chuyên dụng.

    • Liều lượng tham khảo: 0.2-1 L/m³ nước thải.

Hóa chất trung hòa pH
Hóa chất trung hòa pH

2. Hóa chất keo tụ tạo bông

  • Ứng dụng: Chuyển các ion kim loại nặng (Cr³⁺, Ni²⁺, Cu²⁺…) thành dạng kết tủa không hòa tan, dễ dàng loại bỏ qua quá trình lắng hoặc lọc.
  • Ví dụ:
    • Sắt II sunfat (FeSO₄): Khử Cr⁶⁺ thành Cr³⁺ và kết tủa dưới dạng Cr(OH)₃ trong môi trường kiềm.
    • Natri sunfit (Na₂SO₃): Hỗ trợ khử Cr⁶⁺ thành Cr³⁺.
    • Natri sulfua (Na₂S): Kết tủa kim loại nặng như Ni, Zn dưới dạng sunfua.
  • Phương trình:
    • Trong môi trường axit: H₂Cr₂O₇ + 6FeSO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + 3Fe₂(SO₄)₃ + 7H₂O.
    • Trong môi trường kiềm: Na₂CrO₄ + 3FeSO₄ + 4NaOH + 4H₂O → Cr(OH)₃ + 3Fe(OH)₃ + 3Na₂SO₄.
  • Hóa chất kết tủa kim loại nặng
    Hóa chất kết tủa kim loại nặng

3. Hóa chất oxy hóa, khử

Hóa chất oxy hóa và khử được sử dụng để xử lý xyanua và chuyển hóa các kim loại nặng từ dạng độc hại sang dạng ít độc hơn.

  • Sắt(II) Sunfat (FeSO₄)

    • Ứng dụng: Khử Cr⁶⁺ thành Cr³⁺, hỗ trợ xử lý xyanua bằng cách tạo phức [Fe(CN)₆]⁴⁻.

    • Ưu điểm: Hiệu quả cao, chi phí hợp lý, dễ sử dụng.

    • Lưu ý: Cần điều chỉnh pH xuống khoảng 2-3 trước khi châm FeSO₄ để khử Cr⁶⁺.

    • Liều lượng tham khảo: 0.5-2 kg/m³ nước thải.

  • Natri Hypoclorit (NaOCl)

    • Ứng dụng: Oxy hóa xyanua thành muối xyanua ít độc hại hoặc CO₂ và N₂ trong phương pháp clo hóa kiềm.

    • Ưu điểm: Hiệu quả cao với xyanua, dễ kiểm soát trong hệ thống tự động.

    • Nhược điểm: Có thể tạo ra sản phẩm phụ như cloramin nếu không kiểm soát tốt.

    • Liều lượng tham khảo: 0.5-2 L/m³ nước thải.

  • Hydro Peroxit (H₂O₂)

    • Ứng dụng: Oxy hóa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, hỗ trợ xử lý kim loại nặng và xyanua.

    • Ưu điểm: Thân thiện với môi trường, không tạo sản phẩm phụ độc hại.

    • Nhược điểm: Chi phí cao, cần thiết bị lưu trữ đặc biệt.

    • Liều lượng tham khảo: 0.2-1 L/m³ nước thải.

  • Canxi Hypoclorit (CaOCl₂)

    • Ứng dụng: Tương tự NaOCl, dùng để oxy hóa xyanua trong các hệ thống xử lý liên tục hoặc gián đoạn.

    • Ưu điểm: Dễ bảo quản dưới dạng rắn, phù hợp với các cơ sở nhỏ.

    • Lưu ý: Cần hòa tan trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả.

    • Liều lượng tham khảo: 0.5-2 kg/m³ nước thải.

Hóa chất oxy hóa xyanua
Hóa chất oxy hóa xyanua

4. Hóa chất keo tụ – Tạo bông

Hóa chất keo tụ và tạo bông giúp kết dính các hạt lơ lửng và kim loại nặng, tạo thành bông cặn lớn, dễ lắng và loại bỏ.

  • Poly Aluminium Chloride (PAC)

    • Ứng dụng: Kết tủa các hạt lơ lửng, kim loại nặng, và giảm COD. PAC đặc biệt hiệu quả với nước thải chứa Cu, Zn, và Ni.

    • Ưu điểm: Hiệu quả cao, ít làm thay đổi pH, tạo bùn dễ lắng.

    • Nhược điểm: Chi phí cao hơn phèn nhôm trong một số trường hợp.

    • Liều lượng tham khảo: 50-200 g/m³ nước thải.

  • Phèn Nhôm (Al₂(SO₄)₃)

    • Ứng dụng: Hỗ trợ kết tủa kim loại nặng như cadmium và arsenic, giảm TSS.

    • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ tìm nguồn cung cấp.

    • Nhược điểm: Tạo nhiều bùn thải hơn PAC, có thể làm giảm pH.

    • Liều lượng tham khảo: 100-500 g/m³ nước thải.

Hóa chất keo tụ - Tạo bông
Hóa chất keo tụ – Tạo bông

5. Hóa chất khử trùng

Hóa chất khử trùng đảm bảo nước thải không chứa vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây hại trước khi xả thải.

  • Clorin (Chlorine)

    • Ứng dụng: Tiêu diệt vi khuẩn như coliform, E.coli, đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn vi sinh.

    • Ưu điểm: Hiệu quả cao, chi phí thấp.

    • Nhược điểm: Có thể tạo sản phẩm phụ như THM (trihalomethanes) nếu nước thải chứa chất hữu cơ.

    • Liều lượng tham khảo: 5-20 g/m³ nước thải.

  • Ozone (O₃)

    • Ứng dụng: Khử trùng nước thải mà không để lại sản phẩm phụ độc hại, phù hợp với các hệ thống hiện đại.

    • Ưu điểm: Hiệu quả cao, thân thiện với môi trường.

    • Nhược điểm: Chi phí đầu tư và vận hành cao.

    • Liều lượng tham khảo: Tùy thuộc vào hệ thống ozone.

Hóa chất khử trùng
Hóa chất khử trùng

6. Hóa chất hỗ trợ khác

  • EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)

    • Ứng dụng: Cô lập các ion kim loại để tái sử dụng hoặc xử lý dễ dàng hơn.

    • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc chelate kim loại nặng như Ni và Cu.

    • Nhược điểm: Chi phí cao, cần kết hợp với các phương pháp khác.

    • Liều lượng tham khảo: 0.1-0.5 g/m³ nước thải.

  • Natri Sunfat (Na₂SO₄)

    • Ứng dụng: Hỗ trợ trong quá trình keo tụ và tẩy rửa, đặc biệt trong các hệ thống xử lý liên tục.

    • Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ tìm nguồn cung cấp.

    • Liều lượng tham khảo: 0.2-1 kg/m³ nước thải.

Công ty Toàn Phương cung cấp đầy đủ các loại hóa chất xử lý nước thải xi mạ trên, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất lượng cao và phù hợp với từng đặc điểm nước thải cụ thể.

Quy trình ứng dụng hóa chất trong xử lý nước thải xi mạ

Quy trình xử lý nước thải xi mạ sử dụng hóa chất thường được triển khai qua các bước sau:

Sơ đồ công nghệ của quy trình xử lý nước thải xi mạ đơn giản như sau:
Sơ đồ công nghệ của quy trình xử lý nước thải xi mạ đơn giản như sau:

1. Tiền xử lý

  • Mục đích: Loại bỏ tạp chất lớn như cặn bẩn, dầu mỡ.
  • Thiết bị: Song chắn rác, bể tuyển nổi.
  • Hóa chất: Không bắt buộc, nhưng có thể dùng chất tẩy dầu mỡ nếu cần.

2. Điều hòa

  • Mục đích: Ổn định lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm.
  • Thiết bị: Bể điều hòa với hệ thống khuấy trộn hoặc sục khí.
  • Hóa chất: NaOH hoặc H₂SO₄ để điều chỉnh pH sơ bộ.

3. Xử lý hóa học

  • Mục đích: Trung hòa pH, khử kim loại nặng và xyanua.
  • Các bước:
    • Trung hòa pH: Dùng NaOH hoặc H₂SO₄ để đưa pH về 7,5-9.
    • Khử Crom: Sử dụng FeSO₄ hoặc Na₂SO₃ để chuyển Cr⁶⁺ thành Cr³⁺, sau đó kết tủa bằng NaOH.
    • Xử lý Xyanua: Dùng NaOCl hoặc Cl₂ để oxy hóa CN⁻ thành CNO⁻, sau đó phân hủy tiếp thành CO₂ và N₂.
    • Kết tủa kim loại: Dùng Na₂S hoặc FeSO₄ để loại bỏ Ni, Cu, Zn…
  • Thiết bị: Bể phản ứng, bể keo tụ – tạo bông.

4. Lắng và lọc

  • Mục đích: Tách kết tủa và cặn rắn khỏi nước.
  • Hóa chất: PAC, Polymer để tăng hiệu quả lắng.
  • Thiết bị: Bể lắng, hệ thống lọc cát hoặc than hoạt tính.

5. Khử trùng

  • Mục đích: Loại bỏ vi sinh vật có hại.
  • Hóa chất: NaOCl, Cl₂, hoặc O₃.
  • Thiết bị: Bể khử trùng hoặc hệ thống UV (nếu không dùng hóa chất).

6. Kiểm tra và xả thải

  • Nước thải sau xử lý được kiểm tra các thông số (pH, COD, kim loại nặng…) để đảm bảo đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.

Lợi ích khi sử dụng hóa chất xử lý nước thải xi mạ

  • Đạt tiêu chuẩn môi trường: Đảm bảo nước thải xả ra đáp ứng QCVN 40:2011/BTNMT.
  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Loại bỏ kim loại nặng và độc tố, giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước.
  • Tăng uy tín doanh nghiệp: Tuân thủ quy định pháp luật, nâng cao hình ảnh thương hiệu.

Công ty Toàn Phương cam kết đồng hành cùng bạn trong việc xử lý nước thải xi mạ, mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả vượt trội. Hãy để chúng tôi giúp bạn bảo vệ môi trường và phát triển kinh doanh!

Công ty Toàn Phương – Đối tác tin cậy của bạn trong việc xử lý sự cố mạ bạc, mang lại giải pháp tối ưu và chất lượng vượt trội!

Liên hệ:
Công ty cổ phần Công Nghệ Toàn Phương, B05-L22 khu A, KĐT mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông Hanoi, Việt Nam.

Hotline khu vực HN: 0964. 444.888

Tel: 04 3556 3299 – Fax: 04 3556 3257

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *