Ngành công nghiệp xi mạ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm kim loại, từ linh kiện điện tử, phụ tùng ô tô đến đồ trang sức. Tuy nhiên, quá trình xi mạ tạo ra lượng nước thải chứa nhiều kim loại nặng và hóa chất độc hại, gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu không được xử lý đúng cách. Công ty cổ phần công nghệ Toàn Phương tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp hóa chất xử lý nước thải xi mạ, mang đến giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và bảo vệ hệ sinh thái.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích vai trò của hóa chất trong xử lý nước thải xi mạ, các loại hóa chất phổ biến, quy trình ứng dụng nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về giải pháp này.
Nước thải xi mạ và tầm quan trọng của hóa chất xử lý
Nước thải xi mạ phát sinh từ các công đoạn như làm sạch bề mặt kim loại, mạ điện, và rửa thiết bị. Đặc trưng của nước thải này là chứa hàm lượng cao các kim loại nặng (Cr, Ni, Cu, Zn…), muối vô cơ, và các chất độc như xyanua (CN⁻), sunfat, hoặc cromat. Độ pH của nước thải cũng dao động mạnh, từ rất axit (pH 2-3) đến rất kiềm (pH 10-11), gây khó khăn trong xử lý nếu không có phương pháp phù hợp.
Nếu không được xử lý, nước thải xi mạ có thể:
- Tiêu diệt sinh vật phù du, gây bệnh cho các loài thủy sinh.
- Ăn mòn hệ thống đường ống và cống rãnh.
- Gây ô nhiễm đất, ảnh hưởng đến cây trồng và vật nuôi.
- Tích tụ trong cơ thể con người qua chuỗi thức ăn, dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như ung thư, viêm da, hoặc tổn thương hô hấp.

Việc sử dụng hóa chất xử lý nước thải xi mạ là giải pháp cốt lõi trong các hệ thống xử lý hóa lý, giúp trung hòa pH, kết tủa kim loại nặng, và oxy hóa các chất độc hại thành dạng ít độc hơn. Công ty Toàn Phương cung cấp các loại hóa chất chất lượng cao, đảm bảo hiệu quả xử lý và tuân thủ tiêu chuẩn xả thải như QCVN 40:2011/BTNMT.
Các loại hóa chất xử lý nước thải xi mạ phổ biến
Dựa trên đặc tính của nước thải xi mạ, các hóa chất được sử dụng thường thuộc các nhóm sau:
1. Hóa chất trung hòa pH
- Ứng dụng: Trung hòa nước thải có tính axit hoặc kiềm để đưa pH về khoảng 7,5-9, tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng xử lý tiếp theo.
- Ví dụ:
- Natri hydroxit (NaOH): Dùng để tăng pH trong nước thải axit.
- Axit sulfuric (H₂SO₄): Dùng để giảm pH trong nước thải kiềm.
- Cơ chế: NaOH phản ứng với axit trong nước thải để tạo muối và nước, trong khi H₂SO₄ trung hòa kiềm, giúp ổn định pH.

2. Hóa chất kết tủa kim loại nặng
- Ứng dụng: Chuyển các ion kim loại nặng (Cr³⁺, Ni²⁺, Cu²⁺…) thành dạng kết tủa không hòa tan, dễ dàng loại bỏ qua quá trình lắng hoặc lọc.
- Ví dụ:
- Sắt II sunfat (FeSO₄): Khử Cr⁶⁺ thành Cr³⁺ và kết tủa dưới dạng Cr(OH)₃ trong môi trường kiềm.
- Natri sunfit (Na₂SO₃): Hỗ trợ khử Cr⁶⁺ thành Cr³⁺.
- Natri sulfua (Na₂S): Kết tủa kim loại nặng như Ni, Zn dưới dạng sunfua.
- Phương trình:
- Trong môi trường axit: H₂Cr₂O₇ + 6FeSO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + 3Fe₂(SO₄)₃ + 7H₂O.
- Trong môi trường kiềm: Na₂CrO₄ + 3FeSO₄ + 4NaOH + 4H₂O → Cr(OH)₃ + 3Fe(OH)₃ + 3Na₂SO₄.
Hóa chất kết tủa kim loại nặng
3. Hóa chất oxy hóa xyanua
- Ứng dụng: Oxy hóa xyanua (CN⁻) và các phức chất của nó thành các chất ít độc như cyanat (CNO⁻), nitơ (N₂), hoặc cacbonic (CO₂).
- Ví dụ:
- Natri hypoclorit (NaOCl): Oxy hóa CN⁻ thành CNO⁻.
- Khí clo (Cl₂) hoặc vôi clorua (Ca(OCl)₂): Phá hủy xyanua trong môi trường kiềm.
- Phương trình:
- NaCN + NaOCl → NaCNO + NaCl.
- NaCNO + H₂O → NaHCO₃ + NH₃.
- 2NaCNO + 3NaHCO₃ + H₂O → 2CO₂ + N₂ + 2NaOH + 3NaCl.
Hóa chất oxy hóa xyanua
4. Hóa chất keo tụ – Tạo bông
- Ứng dụng: Tăng kích thước hạt kết tủa, hỗ trợ quá trình lắng và lọc.
- Ví dụ:
- Polyaluminium chloride (PAC): Keo tụ các hạt rắn lơ lửng.
- Polymer: Tạo bông lớn, dễ lắng.
- Cơ chế: Các hạt nhỏ kết dính thành bông lớn dưới tác động của hóa chất, giúp loại bỏ hiệu quả kim loại nặng và cặn.

5. Hóa chất khử trùng
- Ứng dụng: Tiêu diệt vi khuẩn và vi rút trong nước thải trước khi xả thải.
- Ví dụ:
- Clo lỏng hoặc javel (NaOCl): Phá hủy màng tế bào vi sinh vật.
- Ozon (O₃): Oxy hóa mạnh, không để lại dư lượng hóa học.
Hóa chất khử trùng
Công ty Toàn Phương cung cấp đầy đủ các loại hóa chất xử lý nước thải xi mạ trên, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất lượng cao và phù hợp với từng đặc điểm nước thải cụ thể.
Quy trình ứng dụng hóa chất trong xử lý nước thải xi mạ
Quy trình xử lý nước thải xi mạ sử dụng hóa chất thường được triển khai qua các bước sau:

1. Tiền xử lý
- Mục đích: Loại bỏ tạp chất lớn như cặn bẩn, dầu mỡ.
- Thiết bị: Song chắn rác, bể tuyển nổi.
- Hóa chất: Không bắt buộc, nhưng có thể dùng chất tẩy dầu mỡ nếu cần.
2. Điều hòa
- Mục đích: Ổn định lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm.
- Thiết bị: Bể điều hòa với hệ thống khuấy trộn hoặc sục khí.
- Hóa chất: NaOH hoặc H₂SO₄ để điều chỉnh pH sơ bộ.
3. Xử lý hóa học
- Mục đích: Trung hòa pH, khử kim loại nặng và xyanua.
- Các bước:
- Trung hòa pH: Dùng NaOH hoặc H₂SO₄ để đưa pH về 7,5-9.
- Khử Crom: Sử dụng FeSO₄ hoặc Na₂SO₃ để chuyển Cr⁶⁺ thành Cr³⁺, sau đó kết tủa bằng NaOH.
- Xử lý Xyanua: Dùng NaOCl hoặc Cl₂ để oxy hóa CN⁻ thành CNO⁻, sau đó phân hủy tiếp thành CO₂ và N₂.
- Kết tủa kim loại: Dùng Na₂S hoặc FeSO₄ để loại bỏ Ni, Cu, Zn…
- Thiết bị: Bể phản ứng, bể keo tụ – tạo bông.
4. Lắng và lọc
- Mục đích: Tách kết tủa và cặn rắn khỏi nước.
- Hóa chất: PAC, Polymer để tăng hiệu quả lắng.
- Thiết bị: Bể lắng, hệ thống lọc cát hoặc than hoạt tính.
5. Khử trùng
- Mục đích: Loại bỏ vi sinh vật có hại.
- Hóa chất: NaOCl, Cl₂, hoặc O₃.
- Thiết bị: Bể khử trùng hoặc hệ thống UV (nếu không dùng hóa chất).
6. Kiểm tra và xả thải
- Nước thải sau xử lý được kiểm tra các thông số (pH, COD, kim loại nặng…) để đảm bảo đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
Lợi ích khi sử dụng hóa chất xử lý nước thải xi mạ
- Đạt tiêu chuẩn môi trường: Đảm bảo nước thải xả ra đáp ứng QCVN 40:2011/BTNMT.
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Loại bỏ kim loại nặng và độc tố, giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước.
- Tăng uy tín doanh nghiệp: Tuân thủ quy định pháp luật, nâng cao hình ảnh thương hiệu.
Công ty Toàn Phương cam kết đồng hành cùng bạn trong việc xử lý nước thải xi mạ, mang lại giải pháp bền vững và hiệu quả vượt trội. Hãy để chúng tôi giúp bạn bảo vệ môi trường và phát triển kinh doanh!
Công ty Toàn Phương – Đối tác tin cậy của bạn trong việc xử lý sự cố mạ bạc, mang lại giải pháp tối ưu và chất lượng vượt trội!
Liên hệ:
Công ty cổ phần Công Nghệ Toàn Phương, B05-L22 khu A, KĐT mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông Hanoi, Việt Nam.
Hotline khu vực HN: 0964. 444.888
Tel: 04 3556 3299 – Fax: 04 3556 3257