Mạ niken điện phân và mạ niken hóa học là hai công nghệ quan trọng trong ngành công nghiệp kim loại, mang lại lớp phủ bền bỉ, chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, các sự cố kỹ thuật có thể xảy ra, làm ảnh hưởng đến chất lượng lớp mạ và hiệu suất sản xuất. Công ty cổ phần công nghệ Toàn Phương tự hào là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp giải pháp xử lý sự cố mạ niken điện phân và xử lý sự cố mạ niken hóa học, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết các sự cố thường gặp trong mạ niken điện phân và mạ niken hóa học, nguyên nhân gây ra chúng, cùng các phương pháp khắc phục hiệu quả.
Tổng quan về mạ niken điện phân và mạ niken hóa học
Mạ niken là quá trình phủ một lớp niken lên bề mặt kim loại (thường là thép, đồng hoặc hợp kim) thông qua phương pháp điện phân (mạ niken điện) hoặc phản ứng hóa học (mạ niken hóa). Mạ niken điện phân tạo ra lớp phủ sáng bóng, cứng, thường dùng trong trang trí và bảo vệ. Trong khi đó, mạ niken hóa học (electroless nickel plating) không cần dòng điện, mang lại lớp mạ đồng đều, phù hợp với các chi tiết phức tạp.
Dù có nhiều ưu điểm, cả hai phương pháp đều dễ gặp sự cố nếu không kiểm soát tốt các yếu tố như dung dịch mạ, nhiệt độ, pH, hoặc quy trình chuẩn bị bề mặt. Việc xử lý sự cố mạ niken và mạ niken hóa đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và kinh nghiệm thực tiễn – điều mà Toàn Phương luôn sẵn sàng cung cấp.

Các sự cố thường gặp trong mạ niken điện phân và cách xử lý
Mạ niken điện phân thường gặp các vấn đề liên quan đến lớp mạ không đều, bong tróc hoặc đổi màu. Dưới đây là các sự cố phổ biến và giải pháp khắc phục:
1. Lớp mạ mờ hoặc không sáng bóng
- Nguyên nhân: Hàm lượng chất làm bóng thấp, nhiễm tạp chất kim loại (như đồng, sắt), hoặc pH dung dịch không ổn định.
- Cách khắc phục:
- Bổ sung chất làm bóng theo tỷ lệ khuyến nghị (thường là hợp chất hữu cơ như saccharin hoặc coumarin).
- Xử lý tạp chất kim loại bằng cách lọc dung dịch hoặc bổ sung bột niken để kết tủa tạp chất.
- Điều chỉnh pH dung dịch mạ (thường trong khoảng 3.5-4.5) bằng axit sulfuric hoặc amoniac.
2. Lớp mạ bong rộp hoặc bám dính kém
- Nguyên nhân: Bề mặt kim loại chưa được tẩy sạch dầu mỡ/oxit, nhiễm tạp chất hữu cơ, hoặc mật độ dòng điện quá cao.
- Cách khắc phục:
- Tẩy dầu và oxit kỹ bằng dung dịch kiềm và axit trước khi mạ.
- Sử dụng than hoạt tính để loại bỏ tạp chất hữu cơ trong dung dịch mạ.
- Giảm mật độ dòng điện về mức tối ưu (thường 2-5 A/dm²).
3. Lớp mạ bị cháy ở mật độ dòng cao
- Nguyên nhân: Nhiệt độ dung dịch thấp, mật độ dòng điện quá cao, hoặc nồng độ muối niken (NiSO₄) không đủ.
- Cách khắc phục:
- Tăng nhiệt độ dung dịch lên 50-60°C.
- Giảm mật độ dòng điện và bổ sung NiSO₄ để cân bằng dung dịch.
4. Lớp mạ thô ráp hoặc có hạt
- Nguyên nhân: Hệ thống lọc kém, mùn từ anot rơi vào dung dịch, hoặc pH quá cao.
- Cách khắc phục:
- Cải thiện hệ thống lọc và sử dụng túi bọc anot để ngăn mùn.
- Giảm pH bằng axit sulfuric nếu vượt quá mức cho phép.
5. Lớp mạ đổi màu (vàng hoặc đen)
- Nguyên nhân: Nhiễm tạp kim loại (sắt, đồng), hoặc quá trình thụ động sau mạ không đạt yêu cầu.
- Cách khắc phục:
- Lọc dung dịch định kỳ và xử lý tạp chất bằng phương pháp điện phân hoặc hóa học.
- Tối ưu hóa quá trình thụ động bằng dung dịch chromate hoặc các chất bảo vệ khác.
Các sự cố thường gặp trong mạ niken hóa và cách xử lý
Mạ niken hóa học dựa trên phản ứng tự xúc tác giữa dung dịch chứa ion niken và chất khử (thường là natri hypophosphite), nên các sự cố thường liên quan đến sự mất ổn định của dung dịch hoặc chất lượng bề mặt.
1. Lớp mạ không đồng đều
- Nguyên nhân: Nồng độ ion Ni²⁺ hoặc chất khử không cân bằng, nhiệt độ không ổn định, hoặc bề mặt chưa sạch.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra và điều chỉnh nồng độ Ni²⁺ (thường 4.5-6 g/L) và natri hypophosphite (20-30 g/L).
- Duy trì nhiệt độ dung dịch trong khoảng 85-95°C.
- Tẩy dầu và oxit kỹ bằng phương pháp kiềm và axit.
2. Lớp mạ bị rỗ hoặc xốp
- Nguyên nhân: Nhiễm khí hydro trong quá trình mạ, hoặc dung dịch bị nhiễm tạp chất kim loại nặng (Fe³⁺, Cu²⁺).
- Cách khắc phục:
- Tăng cường khuấy trộn để giải phóng khí hydro.
- Lọc dung dịch định kỳ hoặc bổ sung chất phức hợp (như EDTA) để loại bỏ kim loại nặng.
3. Dung dịch mạ bị phân hủy sớm
- Nguyên nhân: Nhiệt độ quá cao, pH không ổn định (thường 4.5-5.0), hoặc nhiễm hạt bụi.
- Cách khắc phục:
- Giảm nhiệt độ xuống mức tối ưu (85-90°C).
- Điều chỉnh pH bằng amoniac hoặc axit photphoric.
- Lọc dung dịch liên tục để loại bỏ tạp chất.
4. Lớp mạ bị đen hoặc đổi màu
- Nguyên nhân: Nhiễm tạp hữu cơ, hoặc hàm lượng photpho trong lớp mạ quá cao.
- Cách khắc phục:
- Sử dụng than hoạt tính để loại bỏ tạp chất hữu cơ.
- Điều chỉnh nồng độ chất khử để giảm hàm lượng photpho (thường 6-10%).
5. Tốc độ mạ chậm
- Nguyên nhân: Nồng độ Ni²⁺ hoặc chất khử thấp, nhiệt độ không đủ, hoặc bề mặt không được kích hoạt tốt.
- Cách khắc phục:
- Bổ sung NiSO₄ và natri hypophosphite.
- Tăng nhiệt độ lên 85-95°C.
- Kích hoạt bề mặt bằng dung dịch PdCl₂ hoặc SnCl₂ trước khi mạ.
Công ty cổ phần công nghệ Toàn Phương không chỉ cung cấp hướng dẫn xử lý sự cố mạ niken và mạ niken hóa mà còn mang đến các giải pháp toàn diện:
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp tối ưu cho từng trường hợp cụ thể.
- Hóa chất chất lượng cao: Cung cấp NiSO₄, natri hypophosphite, chất làm bóng và phụ gia đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Thiết bị hiện đại: Hệ thống lọc, khuấy trộn và kiểm soát nhiệt độ được thiết kế để đảm bảo quy trình mạ ổn định.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Đội ngũ kỹ thuật luôn sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp khắc phục sự cố nhanh chóng.
Hãy để Toàn Phương đồng hành cùng bạn trong việc xử lý sự cố mạ niken và mạ niken hóa, mang lại sản phẩm chất lượng cao và quy trình sản xuất hiệu quả!
Liên hệ:
Công ty cổ phần Công Nghệ Toàn Phương, B05-L22 khu A, KĐT mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông Hanoi, Việt Nam.
Hotline khu vực HN: 0964. 444.888
Tel: 04 3556 3299 – Fax: 04 3556 3257